Có 2 kết quả:

強調 qiáng diào ㄑㄧㄤˊ ㄉㄧㄠˋ强调 qiáng diào ㄑㄧㄤˊ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cường điệu, nhấn mạnh, nói quá

Từ điển Trung-Anh

(1) to emphasize (a statement)
(2) to stress

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cường điệu, nhấn mạnh, nói quá

Từ điển Trung-Anh

(1) to emphasize (a statement)
(2) to stress

Bình luận 0